Có 2 kết quả:
扯远 chě yuǎn ㄔㄜˇ ㄩㄢˇ • 扯遠 chě yuǎn ㄔㄜˇ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to digress
(2) to get sidetracked
(3) to go off on a tangent
(2) to get sidetracked
(3) to go off on a tangent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to digress
(2) to get sidetracked
(3) to go off on a tangent
(2) to get sidetracked
(3) to go off on a tangent
Bình luận 0